STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | MVV '29 Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Twente Enschede Youth | FC Twente U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Twente U17 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
16-02-2021 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-02-2025 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 15:45 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Malmo FF | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 20:00 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu