STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | TSV Havelse Youth | Hannover 96 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hannover 96 U17 | TSV Havelse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | TSV Havelse U19 | Havelse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Havelse | SV Babelsberg 03 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | SV Babelsberg 03 | FSV luckenwalde | - | Ký hợp đồng |
31-08-2024 | FSV luckenwalde | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2025 | Free player | Bremer SV | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-02-2024 18:00 | FC Lokomotive Leipzig | ![]() ![]() | SV Babelsberg 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-01-2024 12:00 | SV Babelsberg 03 | ![]() ![]() | Eilenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:00 | SV Babelsberg 03 | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 05-11-2023 12:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SV Babelsberg 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-10-2023 12:00 | SV Babelsberg 03 | ![]() ![]() | Hansa Rostock II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-10-2023 17:00 | Rot-Weiss Erfurt | ![]() ![]() | SV Babelsberg 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-10-2023 17:00 | SV Babelsberg 03 | ![]() ![]() | FC Viktoria 1889 Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-09-2023 17:00 | Hertha BSC Berlin Youth | ![]() ![]() | SV Babelsberg 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-09-2023 17:00 | SV Babelsberg 03 | ![]() ![]() | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-09-2023 17:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | SV Babelsberg 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu