STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Brentford U18 | Gillingham U18 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Gillingham U18 | Sheppey United | - | Cho thuê |
28-02-2019 | Sheppey United | Gillingham U18 | - | Kết thúc cho thuê |
19-09-2019 | Gillingham U18 | Margate FC | - | Cho thuê |
19-10-2019 | Margate FC | Gillingham U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Gillingham U18 | Ramsgate FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Ramsgate FC | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
11-11-2021 | Peterborough United | Spalding United | - | Cho thuê |
11-12-2021 | Spalding United | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
22-03-2023 | Peterborough United | Barnet | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Barnet | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch Anh | 05-02-2025 19:00 | Peterborough United | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-01-2025 19:45 | Peterborough United | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 12:30 | Peterborough United | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-01-2025 19:45 | Peterborough United | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Everton | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Peterborough United | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 20-12-2024 19:45 | Stockport County | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 17-12-2024 19:00 | Peterborough United | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 23/24 |