STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-05-2022 | Bison FC | Stabaek | - | Cho thuê |
01-08-2022 | Stabaek | Bison FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2022 | Bison FC | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Stabaek | KAA Gent | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2024 | KAA Gent | Lyon | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2025 | Lyon | TSG Hoffenheim | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 16-02-2025 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 16:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Lyon | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 18:45 | Lyon | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-09-2024 18:45 | RC Lens | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Player of the season | 1 | 23 |
Best young player | 1 | 22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |