STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Högaborgs BK Jugend | Högaborgs BK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Högaborgs BK | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
18-03-2016 | Aston Villa U18 | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | Helsingborg | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Syrianska FC | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | Brommapojkarna | IK Frej Taby | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | IK Frej Taby | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Jonkopings Sodra IF | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | IK Sirius FK | Malmo FF | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2023 | Malmo FF | Hatta | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Hatta | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2024 | Malmo FF | Rosenborg | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Rosenborg | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:00 | Oman | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 18:15 | Rosenborg | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-10-2024 18:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 12:30 | Rosenborg | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 18:00 | Iraq | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 17:15 | Sandefjord | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish champion | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |