STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Basaksehir FK Youth | Istanbul Basaksehir FK U19 | - | Ký hợp đồng |
12-09-2019 | Istanbul Basaksehir FK U19 | Caykur Rizespor U19 | - | Ký hợp đồng |
07-09-2021 | Caykur Rizespor U19 | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Diyarbakirspor | Caykur Rizespor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2022 | Caykur Rizespor U19 | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
10-12-2024 | Afyonspor | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Belediye Vanspor | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu