STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Neftchi 2 Baku | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Neftci Baku | Sabail | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sabail | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
08-02-2022 | Qarabag | Zira FK | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Zira FK | Qarabag | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2024 | Qarabag | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | LKS Lodz | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-02-2025 16:30 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-02-2025 13:45 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-02-2025 13:45 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 14:00 | Azerbaijan | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-11-2024 19:30 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2024 11:15 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2024 18:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-10-2024 17:00 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 16:00 | Azerbaijan | ![]() ![]() | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 16:00 | Estonia | ![]() ![]() | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Azerbaijani champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 |
Azerbaijani cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |