STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | CCD Minas Argozelo | GDR Gafetense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | GDR Gafetense | CF Os Armacenenses | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CF Os Armacenenses | Louletano DC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Louletano DC | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | SC Olhanense | CD Pinhalnovense | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | CD Pinhalnovense | CF Estrela Amadora SAD | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CF Estrela Amadora SAD | SCU Torreense | - | Ký hợp đồng |
03-06-2022 | SCU Torreense | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-02-2025 08:30 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 12:00 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | PSM Makassar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 08-01-2025 12:30 | Svay Rieng FC | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-12-2024 08:30 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-12-2024 08:30 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-12-2024 08:30 | Malut United | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-12-2024 08:30 | PSM Makassar | ![]() ![]() | PSS Sleman | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-12-2024 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-12-2024 08:30 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-11-2024 12:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 2 | 23/24 21/22 |
Indonesian Champion | 1 | 22/23 |