STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-05-2021 | - | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | BEC Tero Sasana | Chiangmai United FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Chiangmai United FC | BEC Tero Sasana | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-05-2024 12:00 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-05-2024 13:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-05-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-04-2024 11:00 | Trat FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 31-03-2024 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-02-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-02-2024 11:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-12-2023 11:30 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-12-2023 10:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu