STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | CD Olimpia Reserve | Parrillas One | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Parrillas One | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | - | Real Sociedad Tocoa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Real Sociedad Tocoa | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
12-02-2023 | Real Espana | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Swope Park Rangers | Real Espana | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Real Espana | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 20-02-2025 03:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 02-11-2023 00:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 30-09-2023 01:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | Genesis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-09-2023 22:10 | Guatemala | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 05-08-2023 21:00 | Genesis Huracan | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 02-08-2023 22:00 | Hankook Verdes | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu