STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Silkeborg IF Youth | Silkeborg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Silkeborg U19 | Ajax U19 | 0.27M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Ajax U19 | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | AFC Ajax | OGC Nice | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | OGC Nice | Sevilla FC | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Sevilla FC | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2023 | OGC Nice | TSG Hoffenheim | - | Cho thuê |
29-06-2023 | TSG Hoffenheim | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2023 | OGC Nice | Anderlecht | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 17:30 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 12:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 06-02-2025 19:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 17:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 09-01-2025 19:30 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-12-2024 19:45 | Anderlecht | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-12-2024 12:30 | Racing Genk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 17:30 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Anderlecht | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 2 | 20/21 16/17 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
Dutch champion | 1 | 18/19 |
Player of the season | 1 | 17 |
Best young player | 1 | 17 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
Dutch U19 Champion | 1 | 16 |