STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | CF América Jugend | CF América U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | CF América U17 | CF América II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | CF América II | CF América U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CF América U19 | Alebrijes de Oaxaca | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Alebrijes de Oaxaca | CF América U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | CF América U19 | Necaxa | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Necaxa | CF América U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | CF América U19 | Club America | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Club America | Tigres UANL | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-02-2025 01:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-02-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 13-02-2025 03:05 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Real Esteli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-02-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 06-02-2025 03:05 | Real Esteli | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-02-2025 03:15 | Toluca | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-01-2025 03:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-01-2025 01:05 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-01-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 11-01-2025 23:05 | Atletico San Luis | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 17/18 |
Mexican Clausura champion | 1 | 22/23 |
Campeones Cup Winner | 1 | 22/23 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 18/19 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 17/18 |