STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Ile-Saulet Otegen-Batyr | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
09-02-2015 | FK Kaspyi Aktau | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Okzhetpes | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2015 | Free player | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Kaisar Kyzylorda | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Okzhetpes | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Kaisar Kyzylorda | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
15-02-2020 | Tobol Kostanai | Kaisar Kyzylorda | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Kaisar Kyzylorda | Tobol Kostanai | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2023 | Tobol Kostanai | FC Astana | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 15:30 | FC Astana | ![]() ![]() | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 13:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Astana | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Slovenia | ![]() ![]() | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 14:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 17:00 | Brann | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2024 14:00 | FC Astana | ![]() ![]() | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Kazakh cup winner | 2 | 22/23 18/19 |
Kazakh champion | 1 | 20/21 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 20/21 |