STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Dongnae Middle School | Jinju High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Jinju High School | Hongik University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Hongik University | JEF United Ichihara Chiba | Free | Ký hợp đồng |
09-01-2016 | JEF United Ichihara Chiba | Avispa Fukuoka | Unknown | Ký hợp đồng |
22-02-2017 | Avispa Fukuoka | Yunnan Flying Tigers | 0.188M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2018 | Yunnan Flying Tigers | Gyeongnam FC | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Gyeongnam FC | Gyeongju Citizen | Unknown | Ký hợp đồng |
12-03-2021 | Gyeongju Citizen | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
22-02-2022 | Seoul E-Land FC | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Gwangju Football Club | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Suwon Football Club | Jeonnam Dragons | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Jeonnam Dragons | Suwon Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
06-03-2024 | Suwon Football Club | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Gimpo FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 01-06-2024 07:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-05-2024 10:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-05-2024 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-05-2024 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 12-05-2024 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2024 05:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 27-04-2024 07:30 | Cheonan City | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-04-2024 05:00 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 10-04-2024 05:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2024 07:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 21/22 |