STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | PSV Eindhoven Youth | VVV-Venlo Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VVV-Venlo Youth | VVV-Venlo U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | VVV-Venlo U17 | FC Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Eindhoven U17 | FC Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
20-08-2018 | FC Eindhoven U19 | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | FC Eindhoven | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Go Ahead Eagles | Venezia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 11:30 | Venezia | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 14:00 | Napoli | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Venezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu