STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Free player | Motor Action FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Motor Action FC | FC Platinum | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Platinum | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Senica | FC Platinum | - | Ký hợp đồng |
26-01-2017 | FC Platinum | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Polokwane City FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | Free player | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
04-08-2021 | Sekhukhune United | Free player | - | Giải phóng |
27-01-2022 | Free player | FC Platinum | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Platinum | Simba Bhora Football Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Namibia | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 13:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 23-03-2024 12:00 | Zambia | ![]() ![]() | Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-11-2023 13:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 15-11-2023 13:00 | Rwanda | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu