STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2018 | Buriram United B | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
22-12-2020 | Buriram United | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Uthai Thani Forest | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
13-06-2023 | Buriram United | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Uthai Thani Forest | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Buriram United | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 22-02-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 05-02-2025 12:30 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Terengganu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 08-01-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | CLB Thanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-12-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-11-2024 12:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-10-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Svay Rieng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-08-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Southeast Asian Games: 2nd Place | 2 | 23 22 |
Thai Champion | 3 | 22/23 21/22 17/18 |
Thai Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Thai League Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 18/19 |