STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | - | Ulsan Hyundai U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Ulsan Hyundai U18 | University of Ulsan | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | University of Ulsan | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ulsan HD FC | Crvena Zvezda | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-02-2025 15:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Young Boys | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 14:00 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-12-2024 17:30 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |
South Korean champion | 2 | 22/23 21/22 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Olympics participant | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
Best young player | 1 | 21 |
AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |