STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-01-2018 | Stanford (w) | Georgetown (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2019 | Georgetown (w) | Le Havre (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2020 | Le Havre (w) | HB Koge (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2023 | HB Koge (w) | London City Lionesses (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Turkey (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:15 | Wales (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-11-2024 22:30 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Georgia (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 16:00 | Georgia (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 19-10-2024 17:00 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-10-2024 02:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Club America (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-10-2024 00:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-06-2024 23:30 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kvindeliga winner | 2 | 21/22 20/21 |