STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
01-05-2017 | Athletic Bilbao B | Numancia | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Numancia | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2017 | Athletic Bilbao B | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-01-2018 | Real Valladolid CF | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Athletic Bilbao B | La Hoya Lorca CF | - | Cho thuê |
29-06-2018 | La Hoya Lorca CF | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Athletic Club | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Deportivo Alavés | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2024 | Athletic Club | Deportivo Alavés | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-01-2025 20:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | Deportiva Minera | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2024 18:00 | Compostela | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 14:15 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2024 19:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 12:00 | Getafe | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2024 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2024 14:15 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 23/24 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |