STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 13:00 | Azerbaijan (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 16:30 | Finland (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 14:30 | Montenegro (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Montenegro (w) | ![]() ![]() | Greece (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 17:00 | Andorra (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 15:00 | Greece (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 14:30 | Montenegro (w) | ![]() ![]() | Faroe Islands (w) | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 14:30 | Montenegro (w) | ![]() ![]() | Andorra (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-02-2024 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 13:00 | Montenegro (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu