STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
20-12-2016 | FSV Mainz 05 (Youth) | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
23-08-2017 | 1. FSV Mainz 05 | Holstein Kiel | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Holstein Kiel | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2020 | 1. FSV Mainz 05 | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
29-06-2020 | SSV Jahn Regensburg | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2020 | 1. FSV Mainz 05 | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Darmstadt 98 | Free player | - | Giải phóng |
14-01-2025 | Free player | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 12-05-2024 13:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | FC Köln | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-04-2024 13:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-04-2024 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-03-2024 17:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-03-2024 14:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-03-2024 14:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-02-2024 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-02-2024 14:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu