STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Poland (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 16:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-02-2025 16:00 | Le Havre (w) | ![]() ![]() | Fleury 91 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 17-01-2025 20:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-01-2025 20:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-12-2024 16:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Fleury 91 (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-12-2024 16:00 | Nantes (w) | ![]() ![]() | Fleury 91 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:15 | Austria (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 17:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-11-2024 11:30 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu