STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 01-12-2024 00:10 | Argentina Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 22:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-10-2024 21:30 | Brazil Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 03-08-2024 15:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 31-07-2024 19:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 28-07-2024 15:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 25-07-2024 19:00 | France Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 06-04-2024 22:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | Mexico (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 04-03-2024 01:15 | USA Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 25-02-2024 03:15 | Colombia Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONMEBOL Copa America Femenina runner-up | 1 | 22 |
Women's Pan American Games winner | 1 | 19 |
Women's Pan American Games runner-up | 1 | 15 |
CAC Women's Games runner-up | 1 | 14 |