STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Brescia Youth | Atalanta Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 19:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 14-01-2025 19:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp Italia | 02-01-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-06-2024 16:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Fiorentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-05-2024 16:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 20/21 |