STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Stade Brest 29 B | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Stade Brestois 29 | Caen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Caen | Stade Brestois 29 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Stade Brestois 29 | Caen | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Caen | Stade Brestois 29 | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Stade Brestois 29 | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Red Star FC 93 | Stade Brestois 29 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-02-2025 19:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 13:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-01-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-01-2025 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-01-2025 19:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-12-2024 13:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu