STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-01-2019 | JFA Academy Fukushima (w) | NTV Tokyo Verdy Beleza | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2022 | NTV Tokyo Verdy Beleza | Angel City FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2023 14:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Japan Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-11-2023 18:15 | Brazil Women | ![]() ![]() | Japan Women | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 01-11-2023 10:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 29-10-2023 12:00 | Uzbekistan Women | ![]() ![]() | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 26-10-2023 10:00 | Japan Women | ![]() ![]() | India (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-10-2023 02:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-10-2023 21:00 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 08-10-2023 23:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-10-2023 02:00 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 23-09-2023 03:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 23 |
EAFF E-1 Football Championship Women winner | 1 | 19 |
FIFA U20 Women's World Cup winner | 1 | 18 |
FIFA U17 Women's World Cup runner-up | 1 | 16 |