STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Free player | Nesebar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Nesebar | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Hebar Pazardzhik | Free player | - | Giải phóng |
09-10-2022 | Free player | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
09-10-2022 | - | Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | FK Levski Krumovgrad | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu