STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Cracovia Krakow (Youth) | Cracovia II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Cracovia II | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
13-02-2012 | Cracovia Krakow | Ruch Radzionkow | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Ruch Radzionkow | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2012 | Cracovia Krakow | Puszcza Niepolomice | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Puszcza Niepolomice | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2013 | Cracovia Krakow | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
06-07-2015 | Puszcza Niepolomice | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chojniczanka Chojnice | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | GKS Tychy | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
25-07-2021 | Miedz Legnica | Gornik Polkowice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Gornik Polkowice | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Wisla Plock | Free player | - | Giải phóng |
17-07-2023 | Gornik Leczna | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wisla Plock | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu