STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 13:00 | Moldova (w) | ![]() ![]() | Gibraltar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 26-09-2024 17:00 | ZNK Pomurje (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-09-2024 17:00 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | ZNK Pomurje (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 18:30 | Apollon Limassol LFC (w) | ![]() ![]() | ZNK Pomurje (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 14:00 | ZNK Pomurje (w) | ![]() ![]() | Glentoran (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 15:00 | Moldova (w) | ![]() ![]() | Latvia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 14:30 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Moldova (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 14:00 | Moldova (w) | ![]() ![]() | malta (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 11:30 | Latvia (w) | ![]() ![]() | Moldova (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 18:00 | malta (w) | ![]() ![]() | Moldova (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu