STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 16-02-2025 14:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 01-02-2025 11:30 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 28-01-2025 19:45 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 25-01-2025 11:30 | Lazio (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-01-2025 17:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 16-01-2025 17:00 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 11-01-2025 14:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ITA SC W | 06-01-2025 14:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 30-08-2024 16:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu