STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | Uniao 1 Dezembro (w) | MSV Duisburg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | MSV Duisburg (w) | USV Jena (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | USV Jena (w) | Braga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Braga (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2019 | Atletico de Madrid (w) | Uniao 1 Dezembro (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 16:45 | Czech (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Azerbaijan (w) | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | malta (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 17:00 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:30 | malta (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:15 | Portugal Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Cup runner-up | 1 | 22/23 |
Taça da Liga Feminina runner-up | 2 | 22/23 19/20 |
Taça da Liga Feminina winner | 1 | 21/22 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 19/20 |
Women's Cup winner | 1 | 19/20 |
Copa de la Reina runner-up | 1 | 19 |
Primera División Femenina winner | 1 | 18/19 |
Women's Friendship Tournament winner | 1 | 18 |
Yongchuan Tournament runner-up | 1 | 18 |
1a Divisão Women winner | 1 | 09/10 |