STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | SSB UNI | PERSIB Bandung Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | PERSIB Bandung Youth | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | Persib Bandung | Persela Lamongan | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Persela Lamongan | Persib Bandung | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2021 | Persib Bandung | Persela Lamongan | - | Cho thuê |
31-03-2022 | Persib Bandung | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Arema FC | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
26-07-2024 | PSIS Semarang | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-12-2024 12:00 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-12-2024 08:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-11-2024 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-10-2024 12:00 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-09-2024 12:00 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-08-2024 12:00 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-04-2024 08:00 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Persikabo 1973 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-04-2024 12:00 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Rans Nusantara FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-04-2024 12:00 | PSM Makassar | ![]() ![]() | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian League Cup Winner | 1 | 21/22 |
AFF U23 Championship Winner | 1 | 18/19 |