STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 24-10-2024 23:30 | USA Women | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-02-2024 14:30 | Iceland (w) | ![]() ![]() | Serbia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 15:00 | Serbia (w) | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 19:15 | Wales (w) | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 19:00 | Iceland (w) | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 18:30 | Iceland (w) | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 16:15 | Germany Women | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 22-09-2023 18:00 | Iceland (w) | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu