STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Coventry U18 | Coventry U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Coventry U21 | Kettering Town | - | Cho thuê |
30-04-2011 | Kettering Town | Coventry U21 | - | Kết thúc cho thuê |
28-12-2011 | Coventry U21 | Tamworth | - | Cho thuê |
15-01-2012 | Tamworth | Coventry U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Coventry U21 | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
03-07-2014 | Coventry City | Bournemouth AFC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
06-09-2020 | Bournemouth AFC | Newcastle United | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 17:45 | Birmingham City | ![]() ![]() | Newcastle United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 05-02-2025 20:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2024 20:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 22-05-2024 09:50 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2024 14:00 | Burnley | ![]() ![]() | Newcastle United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
English 2nd tier champion | 1 | 14/15 |