STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | - | Hupyeong Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Hupyeong Middle School | Yukminkwan Middle School | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Yukminkwan Middle School | Dongbuk Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Dongbuk Middle School | FC Seoul U18 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Free player | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
31-03-2010 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hamburger SV | Bayer 04 Leverkusen | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2015 | Bayer 04 Leverkusen | Tottenham Hotspur | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-02-2025 16:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 17:35 | Aston Villa | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 06-02-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Everton | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 7 | 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 13/14 |
Asian Cup participant | 4 | 22/23 18/19 14/15 10/11 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Footballer of the Year | 7 | 22 21 20 19 17 14 13 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Top scorer | 2 | 21/22 16/17 |
Europa League participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
FIFA Puskás Award | 1 | 20 |
Player of the Year | 2 | 19/20 18/19 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 19 |
Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
Asian Footballer of the Year | 3 | 17 15 14 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Asian Cup runner-up | 1 | 14/15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |