STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Lorient U19 | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Lorient B | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
27-11-2014 | Manchester City U23 | Fulham | - | Cho thuê |
02-05-2015 | Fulham | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2015 | Manchester City U23 | Bastia | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Bastia | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Manchester City U23 | Udinese | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2020 | Udinese | RC Lens | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2023 | RC Lens | Al Nassr FC | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2024 | Al Nassr FC | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Al-Ettifaq FC | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Al Nassr FC | Stade Rennais FC | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 21-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 20:05 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 16:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 18:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 15-01-2025 17:30 | Troyes | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 20:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 12:55 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 04-12-2024 17:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Arabi SC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 14:25 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |