STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 27-02-2024 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 13:00 | Montenegro (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 17-12-2023 12:00 | Durham Wildcats LFC (w) | ![]() ![]() | Southampton (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 16:00 | Albania (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 05-11-2023 12:00 | Durham Wildcats LFC (w) | ![]() ![]() | Sunderland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 16:15 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Albania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-09-2023 12:00 | Ireland Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu