STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | NAC Breda U19 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NAC Breda | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AZ Alkmaar | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
14-08-2020 | Genclerbirligi | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Fortuna Sittard | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | RKC Waalwijk | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
12-01-2024 | FC Utrecht | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | RKC Waalwijk | Castellon | - | Ký hợp đồng |
02-01-2025 | Castellon | Groningen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 20:00 | Willem II | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 15:45 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 20:10 | Groningen | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 20:00 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 13:30 | Groningen | ![]() ![]() | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-12-2024 20:15 | Deportivo La Coruna | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | Ponferradina | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-11-2024 18:00 | Castellon | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 24-11-2024 17:30 | SD Huesca | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Cup Runner Up | 2 | 18 17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |