STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | Cavalier FC | UCF Knights (University of Central Florida) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2014 | UCF Knights (University of Central Florida) | Orlando City Soccer Club U23 | - | Cho thuê |
30-07-2014 | Orlando City Soccer Club U23 | UCF Knights (University of Central Florida) | - | Kết thúc cho thuê |
29-04-2015 | Montreal Impact | FC Montréal | - | Cho thuê |
30-12-2015 | FC Montréal | Montreal Impact | - | Kết thúc cho thuê |
24-03-2016 | Montreal Impact | Charleston Battery | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Charleston Battery | Montreal Impact | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Montreal Impact | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
01-03-2017 | Atlanta United | Charleston Battery | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Charleston Battery | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Atlanta United | Columbus Crew | 0.089M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Columbus Crew | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
04-12-2020 | Miami FC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
15-08-2021 | Ittihad Alexandria SC | Qadsia SC | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2022 | Qadsia SC | New Mexico United | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | New Mexico United | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Colorado Springs Switchbacks FC | Hartford Athletic | - | Ký hợp đồng |
13-06-2024 | Hartford Athletic | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 01:00 | USA | ![]() ![]() | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 01:00 | Jamaica | ![]() ![]() | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-11-2024 18:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2024 23:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 01:00 | Jamaica | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 11-10-2024 02:00 | Nicaragua | ![]() ![]() | Jamaica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 23:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-09-2024 23:05 | Indy Eleven | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2024 23:30 | North Carolina | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
US Open Cup Winner | 1 | 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
MLS Cup Champion | 1 | 17/18 |
Gold Cup participant | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |