STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Chamois Niort U19 | Chamois Niortais FC II | - | Ký hợp đồng |
30-11-2017 | Chamois Niortais FC II | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Chamois Niortais | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Lausanne Sports | Avranches | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Avranches | Lausanne Sports | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2023 | Lausanne Sports | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
05-08-2024 | SK Beveren | CSKA Sofia | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2025 | CSKA Sofia | RC Lens | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 08-02-2025 16:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-01-2025 19:45 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | RC Lens | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 16:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | RC Lens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Central African Republic | ![]() ![]() | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 12-10-2024 19:00 | Morocco | ![]() ![]() | Central African Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Gabon | ![]() ![]() | Central African Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 05-09-2024 16:00 | Central African Republic | ![]() ![]() | Lesotho | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |