STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Montpellier U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Montpellier B | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Montpellier Hérault SC | Tottenham Hotspur | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2015 | Tottenham Hotspur | Paris Saint Germain | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2016 | Paris Saint Germain | Schalke 04 | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2021 | Schalke 04 | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Adana Demirspor | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Stade DE Reims | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2024 | Free player | Metz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-02-2025 19:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Bastia | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-01-2025 13:00 | Metz | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-01-2025 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-01-2025 13:00 | Metz | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 19:45 | Troyes | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-12-2024 19:00 | Annecy | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 18/19 15/16 12/13 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
French Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
French champion | 2 | 15/16 11/12 |
French cup winner | 1 | 15/16 |
French league cup winner | 1 | 15/16 |