STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-08-2005 | TVE Veltenhof Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Koln U19 | FC Bayern Munich | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2013 | FC Bayern Munich | 1. FC Kaiserslautern | - | Cho thuê |
29-06-2013 | 1. FC Kaiserslautern | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | FC Bayern Munich | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hertha Berlin | Bayer 04 Leverkusen | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Bayer 04 Leverkusen | SV Werder Bremen | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SV Werder Bremen | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2022 | Bayer 04 Leverkusen | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-02-2025 19:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-02-2025 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-02-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 31-01-2025 19:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-01-2025 16:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 14:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 17:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 3 | 19/20 14/15 13/14 |
Under 21 European Champion | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
German Champion | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
German cup winner | 2 | 13/14 12/13 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 13/14 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 13/14 |
German Super Cup winner | 1 | 12/13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 10/11 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 10/11 |