STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
18-02-2013 | Liverpool | Wolverhampton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Wolverhampton Wanderers | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2013 | Liverpool | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Blackpool | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2014 | Liverpool | Queens Park Rangers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2014 | Queens Park Rangers | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Huddersfield Town | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Queens Park Rangers | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Nottingham Forest | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 08-02-2025 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-01-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Sheffield United | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Europa League participant | 2 | 12/13 10/11 |
English League Cup winner | 1 | 12 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 10 |