STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | WSV Bochum Youth | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | VfL Bochum Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2011 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | VfL Bochum 1848 | Schalke 04 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Schalke 04 | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-02-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 13/14 |
German Champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
German Super Cup winner | 2 | 21/22 18/19 |
Euro participant | 1 | 21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
Champions League Winner | 1 | 19/20 |
German cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Confederations Cup winner | 1 | 17 |
Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 12 |