STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Paichai Middle School | Eonnam High School (-2019) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2009 | Eonnam High School (-2019) | Yonsei University | - | Ký hợp đồng |
07-01-2010 | Yonsei University | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Sagan Tosu | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
14-01-2018 | Suwon Samsung Bluewings | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
16-09-2019 | Gimcheon Sangmu Football Club | Suwon Samsung Bluewings | - | Kết thúc cho thuê |
14-03-2022 | Suwon Samsung Bluewings | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Chengdu Rongcheng FC | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-02-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-12-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2024 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Suwon Football Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-10-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-09-2024 10:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 18-08-2024 10:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 13-07-2024 10:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-07-2024 10:30 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 05-07-2024 10:30 | Suwon Football Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 16/17 |
South Korean champion | 1 | 23/24 |
South Korean Cup Winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
East Asian Championship winner | 2 | 16/17 14/15 |
Asian Cup runner-up | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |