STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Gueugnon B | Gueugnon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Gueugnon | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
11-01-2009 | Vitoria Setubal | FC Porto | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2009 | FC Porto | Lyon | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2012 | Lyon | Valencia | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2013 | Valencia | Liverpool | 1M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Liverpool | Valencia | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2014 | Valencia | Aston Villa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2015 | Aston Villa | FC Porto | - | Cho thuê |
31-12-2015 | FC Porto | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2017 | Aston Villa | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Olympiakos Piraeus | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2017 | Aston Villa | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | Yeni Malatyaspor | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Antalyaspor | AFC Blois 1995 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AFC Blois 1995 | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Lamphun Warriors | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 20-02-2025 12:00 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-02-2025 14:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-02-2025 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-01-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-12-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Second League Champion | 1 | 22 |
Greek champion | 1 | 17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 6 | 15/16 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 |
French Super Cup winner | 1 | 12/13 |
French cup winner | 1 | 11/12 |
Portuguese cup winner | 1 | 09 |
Portuguese champion | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |