STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1994 | TSV Lichtenwald Youth | TSV Schornbach Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | TSV Schornbach Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
01-01-2008 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VfB Stuttgart | FC Bayern Munich | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-10-2020 | FC Bayern Munich | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hamburger SV | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-09-2024 19:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 20-08-2024 09:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-08-2024 16:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 11:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 13:35 | Duren | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-04-2024 13:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-04-2024 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 09/10 |
German Super Cup winner | 6 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 |
German Champion | 8 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
Champions League Winner | 1 | 19/20 |
German cup winner | 3 | 19/20 18/19 15/16 |
German cup runner-up | 2 | 17/18 12/13 |
Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 10/11 |
UI Cup winner | 1 | 08/09 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 04/05 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 04/05 |