STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Spartak Trnava U19 | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Spartak Trnava | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Viktoria Zizkov | Spartak Trnava | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2012 | Spartak Trnava | Trinec | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Trinec | Spartak Trnava | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Spartak Trnava | SK Horni Mecholupy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SK Horni Mecholupy | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Viktoria Zizkov | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | Hradec Kralove | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Slovan Liberec | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2018 | Hradec Kralove | Vitkovice | - | Ký hợp đồng |
20-02-2019 | Vitkovice | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Viktoria Zizkov | SK Zapy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SK Zapy | Free player | - | Giải phóng |
22-09-2024 | Free player | SK Benatky nad Jizerou | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |