STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Belite Orli | Akademik Sofia | - | Ký hợp đồng |
31-08-2010 | Akademik Sofia | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
08-08-2011 | Cherno More Varna | Sportist Svoge | - | Ký hợp đồng |
18-08-2012 | Sportist Svoge | Lyubimets | - | Ký hợp đồng |
16-01-2014 | Lyubimets | Ethnikos Sageikon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ethnikos Sageikon | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Dunav Ruse | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
12-02-2019 | Septemvri Sofia | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Botev Vratsa | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Tsarsko Selo | Minyor Pernik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Minyor Pernik | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | FK Levski Krumovgrad | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | FC Dunav Ruse | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | FC Dunav Ruse | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 27-10-2023 13:00 | PFK Montana | ![]() ![]() | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 03-09-2023 14:00 | Belasitsa Petrich | ![]() ![]() | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 20-05-2023 15:00 | FC Dunav Ruse | ![]() ![]() | Minyor Pernik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu